Places Vocabulary in Vietnamese
Essential places words for English speakers learning Vietnamese
About Places Vocabulary
Vocabulary List
- the → cái
- be → là
- to → đến
- of → của
- a → một
- in → trong
- I → tôi
- it → nó
- on → trên
- he → anh ấy
- at → tại
- her → của cô ấy
- or → hoặc
- an → một
- there → ở đó
- so → vậy
- me → tôi
- no → không
- some → một số
- now → bây giờ
- use → sử dụng
- us → chúng tôi
- very → rất
- where → ở đâu
- here → ở đây
- each → mỗi
- every → mỗi
- mountain → núi
- mark → dấu
- room → phòng
- ever → từng
- position → vị trí
- ice → băng
- count → đếm
- sit → ngồi
- store → cửa hàng
- mount → leo
- village → làng
- cat → mèo
- age → tuổi
- store → cửa hàng
- market → chợ
- garden → vườn
- market → chợ
- ice → băng
- position → vị trí
- house → nhà
- city → thành phố
- house → nhà
- city19 → thành phố
- house20 → nhà
- city29 → thành phố
- house30 → nhà
- city39 → thành phố
- house40 → nhà
- city49 → thành phố
- house50 → nhà
- city59 → thành phố
- house60 → nhà
- city69 → thành phố
- house70 → nhà
- city79 → thành phố
- house80 → nhà
- city89 → thành phố
- house90 → nhà
- city99 → thành phố
- house100 → nhà
- city109 → thành phố
- house110 → nhà
- city119 → thành phố
- house120 → nhà
- city129 → thành phố
- house130 → nhà
- city139 → thành phố
- house140 → nhà
- city149 → thành phố
- house150 → nhà
- city159 → thành phố
- house160 → nhà
- city169 → thành phố
- house170 → nhà
- city179 → thành phố
- house180 → nhà
- city189 → thành phố
- house190 → nhà
- city199 → thành phố
- house200 → nhà
- city209 → thành phố
- house210 → nhà
- city219 → thành phố
- house220 → nhà
How to Practice Places Vocabulary
- Review the words daily until you can recall them instantly
- Create flashcards with the English word on one side and Vietnamese word on the other
- Use the words in sentences related to places
- Practice pronunciation by listening to native speakers
- Test yourself regularly to track your progress