Health Vocabulary in Vietnamese
Essential health words for French speakers learning Vietnamese
About Health Vocabulary
Vocabulary List
- le → cái
- et → và
- il → nó
- il → anh ấy
- si → nếu
- bon → tốt
- ici → ở đây
- fille → cô gái
- famille → gia đình
- or → vàng
- merveille → kỳ diệu
- rester → ở lại
- taille → kích thước
- art → nghệ thuật
- brillant → sáng
- million → triệu
- habiller → mặc
- village → làng
- si → có hay không
- oreille → tai
- gaspiller → lãng phí
- os → xương
- ne → sẽ không
- feuille → tờ
- pain → bánh mì
- coquille → vỏ
- feuille → tờ
- pain → bánh mì
- coquille → vỏ
- taille → kích thước
- or → vàng
- merveille → kỳ diệu
- ville → thành phố
- ville → thành phố
- ville → thành phố
- ville → thành phố
- ville → thành phố
- ville → thành phố
- ville → thành phố
- ville → thành phố
- ville → thành phố
- ville → thành phố
- ville → thành phố
- ville → thành phố
- ville → thành phố
- ville → thành phố
- ville → thành phố
- ville → thành phố
- ville → thành phố
- ville → thành phố
- ville → thành phố
- ville → thành phố
- ville → thành phố
- ville → thành phố
How to Practice Health Vocabulary
- Review the words daily until you can recall them instantly
- Create flashcards with the French word on one side and Vietnamese word on the other
- Use the words in sentences related to health
- Practice pronunciation by listening to native speakers
- Test yourself regularly to track your progress