Common Phrases in Vietnamese for German Speakers
Essential common phrases to learn Vietnamese
About Common Phrases in Vietnamese
Common phrases are essential for everyday communication. These Vietnamese phrases will help you navigate daily conversations with confidence.
This comprehensive list includes the most frequently used common phrases in Vietnamese, perfect for German speakers who want to build a strong vocabulary foundation.
Vocabulary List
- der → cái
- zu → đến
- von → của
- und → và
- ein → một
- in → trong
- ich → tôi
- es → nó
- für → cho
- auf → trên
- mit → với
- er → anh ấy
- als → như
- du → bạn
- tun → làm
- bei → tại
- von → từ
- sie → họ
- wir → chúng tôi
- ihr → của cô ấy
- sie → cô ấy
- ein → một
- ihr → của họ
- was → gì
- so → vậy
- auf → lên
- aus → ra ngoài
- wer → ai
- nur → chỉ
- ihn → anh ấy
- in → vào
- gut → tốt
- sie → họ
- als → hơn
- nur → chỉ
- wie → như thế nào
- gut → tốt
- Weg → cách
- neu → mới
- Tag → ngày
- uns → chúng tôi
- wo → ở đâu
- vor → trước
- alt → cũ
- nie → không bao giờ
- ein anderer → khác
- oft → thường xuyên
- bis → cho đến
- Uhr → đồng hồ
- Tür → cửa
- arm → nghèo
- lass uns → hãy
- Arm → cánh tay
- Eis → băng
- Ei → trứng
- Zug → tàu
- saß → đã ngồi
- Kuh → bò
- Gas → khí
- Bär → gấu
- weg → đã đi
- ob → có hay không
- Ohr → tai
- See → hồ
- arm → nghèo
- Bus → xe buýt
- so → do đó
- wird nicht → sẽ không
- Uhr → đồng hồ
- tot → chết
- Tod → cái chết
- Ast → nhánh
- Uhr → đồng hồ
- tot → chết
- Tod → cái chết
- Ast → nhánh
- Eis → băng
- Arm → cánh tay
- Fuß → chân