Verbs in Vietnamese for German Speakers
Essential verbs to learn Vietnamese
About Verbs in Vietnamese
Verbs express actions and states. Mastering Vietnamese verbs is essential for forming sentences and expressing yourself.
This comprehensive list includes the most frequently used verbs in Vietnamese, perfect for German speakers who want to build a strong vocabulary foundation.
Vocabulary List
- in → trong
- haben → có
- bei → tại
- aber → nhưng
- dort → ở đó
- über → về
- bekommen → nhận
- in → vào
- über → trên
- Arbeit → công việc
- geben → cho
- wo → ở đâu
- setzen → đặt
- setzen → đặt
- finden → tìm
- beginnen → bắt đầu
- Leben → cuộc sống
- beide → cả hai
- bekam → đã nhận
- begann → bắt đầu
- über → ở trên
- Berg → núi
- Farbe → màu sắc
- Bereich → khu vực
- Gold → vàng
- getötet → giết
- Überraschung → bất ngờ
- gestorben → chết
- bleiben → ở lại
- Position → vị trí
- Silbe → âm tiết
- Grund → lý do
- darstellen → đại diện
- Bett → giường
- glauben → tin
- sitzen → ngồi
- beweisen → chứng minh
- Bein → chân
- besteigen → leo
- geschrieben → đã viết
- behalten → giữ
- Arbeit → công việc
- besuchen → thăm
- beenden → hoàn thành
- Dorf → làng
- heben → nâng
- schieben → đẩy
- sieben → bảy
- beschreiben → mô tả
- betrachten → xem xét
- See → hồ
- beobachten → quan sát
- bezahlen → trả
- Überraschung → bất ngờ
- klettern → leo
- Ring → nhẫn
- vorstellen → tưởng tượng
- bereitstellen → cung cấp
- betreiben → vận hành
- reiben → chà
- berühmt → nổi tiếng
- Dollar → đô la
- betreten → vào
- erlauben → cho phép
- Stelle → địa điểm
- heben → nâng
- ausgeben → chi tiêu
- besiedeln → định cư
- Getränk → đồ uống
- Bereich → phạm vi
- Bewegung → chuyển động
- bedeutete → có nghĩa là
- Silber → bạc
- besonders → đặc biệt
- Erfahrung → kinh nghiệm
- reiben → chà
- berühmt → nổi tiếng
- Dollar → đô la
- betreten → vào
- erlauben → cho phép
- Stelle → địa điểm
- heben → nâng
- ausgeben → chi tiêu
- besiedeln → định cư
- Getränk → đồ uống
- Bereich → phạm vi
- Bewegung → chuyển động
- bedeutete → có nghĩa là
- Silber → bạc
- besonders → đặc biệt
- Erfahrung → kinh nghiệm
- Silbe → âm tiết
- Position → vị trí
- Oberfläche → bề mặt
- beschäftigt → bận rộn
- Gold → vàng