Common Phrases in Vietnamese for English Speakers
Essential common phrases to learn Vietnamese
About Common Phrases in Vietnamese
Common phrases are essential for everyday communication. These Vietnamese phrases will help you navigate daily conversations with confidence.
This comprehensive list includes the most frequently used common phrases in Vietnamese, perfect for English speakers who want to build a strong vocabulary foundation.
Vocabulary List
- the → cái
- be → là
- to → đến
- of → của
- and → và
- a → một
- in → trong
- I → tôi
- it → nó
- for → cho
- not → không
- on → trên
- he → anh ấy
- as → như
- you → bạn
- do → làm
- at → tại
- but → nhưng
- his → của anh ấy
- we → chúng tôi
- say → nói
- her → của cô ấy
- she → cô ấy
- or → hoặc
- an → một
- my → của tôi
- one → một
- all → tất cả
- so → vậy
- up → lên
- out → ra ngoài
- if → nếu
- who → ai
- get → nhận
- go → đi
- me → tôi
- can → có thể
- no → không
- him → anh ấy
- see → thấy
- now → bây giờ
- its → của nó
- use → sử dụng
- two → hai
- how → như thế nào
- our → của chúng tôi
- way → cách
- new → mới
- any → bất kỳ
- day → ngày
- us → chúng tôi
- old → cũ
- too → cũng
- why → tại sao
- put → đặt
- end → kết thúc
- set → đặt
- got → đã nhận
- run → chạy
- car → xe hơi
- sea → biển
- eat → ăn
- far → xa
- let → để
- cut → cắt
- sun → mặt trời
- dog → chó
- led → dẫn dắt
- arm → cánh tay
- ice → băng
- art → nghệ thuật
- bed → giường
- egg → trứng
- sit → ngồi
- leg → chân
- sky → bầu trời
- joy → niềm vui
- sat → đã ngồi
- cow → bò
- job → công việc
- fun → vui
- gas → khí
- buy → mua
- cat → mèo
- lie → nói dối
- ear → tai
- son → con trai
- pay → trả
- age → tuổi
- lot → nhiều
- key → chìa khóa
- bus → xe buýt
- hit → đánh
- bat → dơi
- rub → chà
- tie → cà vạt
- gun → súng
- fat → chất béo
- dad → bố
- bar → thanh
- log → khúc gỗ
- fig → quả sung
- led → dẫn dắt
- fit → vừa
- bat → dơi
- rub → chà
- tie → cà vạt
- gun → súng
- fat → chất béo
- dad → bố
- bar → thanh
- log → khúc gỗ
- fig → quả sung
- led → dẫn dắt
- ice → băng
- yet → chưa
- arm → cánh tay
- dry → khô
- man → đàn ông
- car → xe hơi