Conjunctions in Vietnamese for English Speakers
Essential conjunctions to learn Vietnamese
About Conjunctions in Vietnamese
This comprehensive list includes the most frequently used conjunctions in Vietnamese, perfect for English speakers who want to build a strong vocabulary foundation.
Vocabulary List
- the → cái
- be → là
- and → và
- a → một
- in → trong
- that → đó
- I → tôi
- for → cho
- he → anh ấy
- as → như
- at → tại
- but → nhưng
- her → của cô ấy
- or → hoặc
- an → một
- so → vậy
- if → nếu
- when → khi nào
- some → một số
- than → hơn
- also → cũng
- use → sử dụng
- work → công việc
- because → bởi vì
- us → chúng tôi
- where → ở đâu
- before → trước
- here → ở đây
- while → trong khi
- something → cái gì đó
- hand → tay
- life → cuộc sống
- important → quan trọng
- until → cho đến
- sometimes → đôi khi
- soon → sớm
- song → bài hát
- color → màu sắc
- stand → đứng
- horse → ngựa
- since → từ khi
- ever → từng
- easy → dễ
- order → thứ tự
- door → cửa
- poor → nghèo
- reason → lý do
- forest → rừng
- store → cửa hàng
- glass → thủy tinh
- grass → cỏ
- past → quá khứ
- soft → mềm
- gas → khí
- solve → giải quyết
- whether → có hay không
- floor → sàn
- case → trường hợp
- son → con trai
- consonant → phụ âm
- organ → cơ quan
- poor → nghèo
- crease → nếp gấp
- store → cửa hàng
- waste → lãng phí
- history → lịch sử
- corner → góc
- soldier → người lính
- neighbor → hàng xóm
- wash → rửa
- corn → ngô
- major → chính
- lift → nâng
- master → bậc thầy
- shore → bờ biển
- favor → ân huệ
- chord → hợp âm
- original → gốc
- support → hỗ trợ
- season → mùa
- solution → giải pháp
- thank → cảm ơn
- forward → về phía trước
- score → điểm số
- mass → khối lượng
- band → ban nhạc
- neighbor → hàng xóm
- wash → rửa
- corn → ngô
- major → chính
- lift → nâng
- master → bậc thầy
- shore → bờ biển
- favor → ân huệ
- chord → hợp âm
- original → gốc
- support → hỗ trợ
- season → mùa
- solution → giải pháp
- thank → cảm ơn
- forward → về phía trước
- score → điểm số
- mass → khối lượng
- band → ban nhạc
- grand → lớn
- island → đảo
- record → bản ghi