Verbs in Vietnamese for English Speakers
Essential verbs to learn Vietnamese
About Verbs in Vietnamese
Verbs express actions and states. Mastering Vietnamese verbs is essential for forming sentences and expressing yourself.
This comprehensive list includes the most frequently used verbs in Vietnamese, perfect for English speakers who want to build a strong vocabulary foundation.
Vocabulary List
- be → là
- and → và
- a → một
- in → trong
- have → có
- I → tôi
- it → nó
- on → trên
- he → anh ấy
- as → như
- do → làm
- say → nói
- or → hoặc
- an → một
- all → tất cả
- get → nhận
- go → đi
- me → tôi
- make → làm
- no → không
- know → biết
- take → lấy
- good → tốt
- see → thấy
- now → bây giờ
- come → đến
- think → nghĩ
- use → sử dụng
- how → như thế nào
- work → công việc
- want → muốn
- because → bởi vì
- give → cho
- us → chúng tôi
- before → trước
- tell → nói
- leave → rời
- put → đặt
- set → đặt
- become → trở thành
- between → giữa
- call → gọi
- find → tìm
- together → cùng nhau
- got → đã nhận
- run → chạy
- began → bắt đầu
- hear → nghe
- let → để
- leave → rời
- stand → đứng
- dog → chó
- complete → hoàn chỉnh
- heard → nghe
- door → cửa
- became → trở thành
- shown → hiển thị
- gold → vàng
- let's → hãy
- beat → đánh
- position → vị trí
- settle → định cư
- include → bao gồm
- bed → giường
- believe → tin
- sit → ngồi
- window → cửa sổ
- visit → thăm
- bear → gấu
- gone → đã đi
- meet → gặp
- describe → mô tả
- lie → nói dối
- beat → đánh
- ear → tai
- pay → trả
- ring → nhẫn
- bell → chuông
- tube → ống
- dollar → đô la
- thin → mỏng
- meant → có nghĩa là
- bell → chuông
- tube → ống
- dollar → đô la
- thin → mỏng
- meant → có nghĩa là
- settle → định cư
- include → bao gồm
- heart → trái tim
- position → vị trí
- settle → định cư
- gold → vàng
- house → nhà
- house → nhà
- house20 → nhà
- house30 → nhà
- house40 → nhà
- house50 → nhà
- house60 → nhà
- house70 → nhà
- house80 → nhà
- house90 → nhà
- house100 → nhà
- house110 → nhà
- house120 → nhà
- house130 → nhà
- house140 → nhà
- house150 → nhà
- house160 → nhà
- house170 → nhà
- house180 → nhà
- house190 → nhà
- house200 → nhà
- house210 → nhà
- house220 → nhà