Interjections in Vietnamese for English Speakers
Essential interjections to learn Vietnamese
About Interjections in Vietnamese
This comprehensive list includes the most frequently used interjections in Vietnamese, perfect for English speakers who want to build a strong vocabulary foundation.
Vocabulary List
- a → một
- I → tôi
- not → không
- he → anh ấy
- this → này
- his → của anh ấy
- they → họ
- we → chúng tôi
- which → cái nào
- go → đi
- no → không
- him → anh ấy
- know → biết
- good → tốt
- now → bây giờ
- look → nhìn
- think → nghĩ
- well → tốt
- while → trong khi
- high → cao
- something → cái gì đó
- another → khác
- children → trẻ em
- white → trắng
- took → đã lấy
- book → sách
- enough → đủ
- summer → mùa hè
- instrument → nhạc cụ
- jump → nhảy
- third → thứ ba
- cook → nấu
- hill → đồi
- broke → đã phá vỡ
- child → trẻ em
- nose → mũi
- spoke → nói
- human → con người
- history → lịch sử
- hit → đánh
- thick → dày
- thin → mỏng
- chief → thủ lĩnh
- chick → gà con
- thin → mỏng
- chief → thủ lĩnh
- chick → gà con
- child → trẻ em
- book → sách
- child15 → trẻ em
- book17 → sách
- child25 → trẻ em
- book27 → sách
- child35 → trẻ em
- book37 → sách
- child45 → trẻ em
- book47 → sách
- child55 → trẻ em
- book57 → sách
- child65 → trẻ em
- book67 → sách
- child75 → trẻ em
- book77 → sách
- child85 → trẻ em
- book87 → sách
- child95 → trẻ em
- book97 → sách
- child105 → trẻ em
- book107 → sách
- child115 → trẻ em
- book117 → sách
- child125 → trẻ em
- book127 → sách
- child135 → trẻ em
- book137 → sách
- child145 → trẻ em
- book147 → sách
- child155 → trẻ em
- book157 → sách
- child165 → trẻ em
- book167 → sách
- child175 → trẻ em
- book177 → sách
- child185 → trẻ em
- book187 → sách
- child195 → trẻ em
- book197 → sách
- child205 → trẻ em
- book207 → sách
- child215 → trẻ em
- book217 → sách